Từ điển Thiều Chửu
攩 - đảng
① Ðánh. ||② Ngăn cản.

Từ điển Trần Văn Chánh
攩 - đảng
(văn) ① Đánh; ② Ngăn cản; ③ Đảng (như 黨, bộ 黑).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
攩 - đảng
Đánh đập — Ngăn cản.